Mô tả ngắn gọn:
Thông số kỹ thuật:
máy khoan bàn, máy khoan cầm tay, máy công cụ có chức năng khoan (không bao gồm máy khoan động lực)
(Không dùng cho kính cường lực. Thêm nước để làm mát khi thi công.)
Kích cỡ | Độ sâu khoan (mm) | Đường kính thân (mm) | Tổng chiều dài (mm) |
6 mm | 40 | 6 | 75 |
8mm | 50 | 8 | 75 |
10mm | 50 | 10 | 75 |
12mm | 50 | 10 | 75 |
14mm | 58 | 10 | 83 |
16mm | 58 | 10 | 83 |
18mm | 58 | 10 | 83 |
20mm | 58 | 10 | 83 |
22mm | 58 | 10 | 83 |
25 mm | 58 | 10 | 83 |
28mm | 58 | 10 | 83 |
30mm | 58 | 10 | 83 |
32mm | 58 | 10 | 83 |
35mm | 58 | 10 | 83 |
40mm | 58 | 10 | 83 |
45mm | 58 | 10 | 83 |
50mm | 58 | 10 | 83 |
55mm | 58 | 10 | 83 |
60mm | 58 | 10 | 83 |
65mm | 58 | 10 | 83 |
70mm | 58 | 10 | 83 |
75mm | 58 | 10 | 83 |
80mm | 58 | 10 | 83 |
Đặc trưng: